--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ round down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elevated railroad
:
đường sắt chạy trên cao
+
cigar-holder
:
bót xì gà
+
dầu vậy
:
For all thatDầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gìFor all that, he is not happy
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
rấm vợ
:
Choose beforehand a possible match (for one's son)